真面目
[Chân Diện Mục]
まじめ
マジメ
Tính từ đuôi naDanh từ chung
nghiêm túc; chân thành; tỉnh táo; nghiêm nghị
JP: サムは仕事に関してまじめです。
VI: Sam rất nghiêm túc trong công việc.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trung thực; chân thành