Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フランク
🔊
Tính từ đuôi na
thẳng thắn; chân thành
Từ liên quan đến フランク
率直
そっちょく
thẳng thắn; chân thành
ざっくばらん
thẳng thắn; chân thành; không giữ lại
ストレート
thẳng
卒直
そっちょく
thẳng thắn; chân thành
正直
しょうじき
thật thà; thẳng thắn; chân thành; ngay thẳng
素直
すなお
ngoan ngoãn; dễ bảo
まじめ
nghiêm túc; chân thành; tỉnh táo; nghiêm nghị
まっ正直
まっしょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng; hoàn toàn ngay thẳng
まとも
mặt trước
公明正大
こうめいせいだい
công bằng chính trực
単刀直入
たんとうちょくにゅう
thẳng thắn; trực tiếp
堂々
どうどう
tráng lệ; uy nghi
堂堂
どうどう
tráng lệ; uy nghi
明るい
あかるい
sáng; sáng sủa; có ánh sáng tốt
直
なお
thẳng
直ぐ
すぐ
ngay lập tức; ngay
直截
ちょくせつ
trực tiếp; thẳng thắn; rõ ràng
真すぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真っすぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真っ正直
まっしょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng; hoàn toàn ngay thẳng
真っ直ぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真正直
ましょうじき
hoàn toàn trung thực; thẳng thắn; ngay thẳng
真率
しんそつ
trung thực; chân thành; thẳng thắn
真直
ますぐ
thẳng; trực tiếp
真直ぐ
まっすぐ
thẳng; trực tiếp
真面
まとも
mặt trước
真面目
しんめんもく
bản chất thực sự của ai đó
簡明直截
かんめいちょくせつ
đơn giản và thẳng thắn
諤々
がくがく
thẳng thắn; chân thành
諤諤
がくがく
thẳng thắn; chân thành
質実
しつじつ
giản dị
Xem thêm