[Trực]

なお

Tính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

thẳng

🔗 真直・まなお; 直直・なおなお

Tính từ đuôi na

bình thường; thông thường

Tính từ đuôi na

không làm gì

Hán tự

Từ liên quan đến 直