直接 [Trực Tiếp]

ちょくせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ

trực tiếp; ngay lập tức

JP: 彼女かのじょ直接ちょくせつったらどうですか。

VI: Sao bạn không nói trực tiếp với cô ấy?

🔗 間接・かんせつ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

直接ちょくせつれいいいいたかったです。
Tôi muốn nói lời cảm ơn trực tiếp.
トムに直接ちょくせつえよ。
Hãy nói trực tiếp với Tom đi.
直接ちょくせつおこなったほうがいいよ。
Tốt hơn hết bạn nên đến trực tiếp.
直接ちょくせつ電話でんわできますか。
Tôi có thể gọi điện trực tiếp không?
なぜ、彼女かのじょ直接ちょくせつわないの。
Tại sao không nói trực tiếp với cô ấy?
かれ直接ちょくせつそこにった。
Anh ấy đã đi thẳng đến đó.
直接ちょくせつありがとうっていいいたかった。
Tôi muốn nói lời cảm ơn trực tiếp.
直接ちょくせつダイヤルできますか。
Tôi có thể quay số trực tiếp không?
わたし直接ちょくせつあなたを訪問ほうもんします。
Tôi sẽ đến thăm bạn trực tiếp.
このぶん直接ちょくせつつながっていない。
Câu này không liên quan trực tiếp.

Hán tự

Từ liên quan đến 直接

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直接(ちょくせつ)
  • Loại từ: Tính từ-na/Trạng từ/Danh từ
  • Nghĩa khái quát: trực tiếp
  • Kết hợp: 直接原因, 直接会う, 直接取引, 直接的

2. Ý nghĩa chính

直接 diễn tả quan hệ không qua trung gian: gặp trực tiếp, liên hệ trực tiếp, nguyên nhân trực tiếp. Dạng trạng từ: 直接〜する; tính từ: 直接の原因, 直接的な影響.

3. Phân biệt

  • 間接: gián tiếp; đối nghĩa với 直接.
  • 直に(じかに): khẩu ngữ “trực tiếp, ngay”; sắc thái thân mật hơn 直接.
  • ダイレクト: mượn tiếng Anh, dùng trong marketing (ダイレクトメール).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hội thoại và kinh doanh: 直接会って話す, 直接取引, 直接納品.
  • Học thuật: 直接原因, 直接効果.
  • Hình thức: 直接(の/に)N, 直接V, 直接的(な).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
間接Đối nghĩaGián tiếpTrái nghĩa
直に(じかに)Gần nghĩaTrực tiếpKhẩu ngữ
直接的Biến thểMang tính trực tiếpTính từ-na
ダイレクトVay mượnTrực tiếpTiếp thị/IT
対面Liên quanGặp mặtHình thức tương tác

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thẳng, ngay.
  • : tiếp xúc, tiếp cận (bộ 扌).
  • 直接: tiếp xúc thẳng, không qua khâu trung gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong viết học thuật, “直接原因” phân biệt với “間接要因”. Trong giao tiếp, “直接言う” có thể nghe thẳng thừng; cân nhắc lịch sự bằng cách đệm phrasing.

8. Câu ví dụ

  • 担当者に直接連絡してください。
    Hãy liên lạc trực tiếp với người phụ trách.
  • 会って直接話したほうが早い。
    Gặp nói trực tiếp thì nhanh hơn.
  • 事故の直接原因を究明する。
    Làm rõ nguyên nhân trực tiếp của tai nạn.
  • メーカーと直接取引している。
    Chúng tôi giao dịch trực tiếp với nhà sản xuất.
  • お客様に直接届けます。
    Giao trực tiếp tới khách hàng.
  • 上司に直接意見を伝えた。
    Tôi trực tiếp trình bày ý kiến với sếp.
  • この件は私が直接担当します。
    Việc này tôi trực tiếp phụ trách.
  • 彼女に直接謝った。
    Tôi xin lỗi trực tiếp cô ấy.
  • 政策の直接的な効果を測定する。
    Đo lường hiệu ứng trực tiếp của chính sách.
  • 現場を直接見て判断した。
    Tôi trực tiếp xem hiện trường rồi quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 直接 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?