1. Thông tin cơ bản
- Từ: 直接的
- Cách đọc: ちょくせつてき
- Từ loại: Tính từ đuôi-na(形容動詞)→ 直接的な, trạng từ: 直接的に
- Sắc thái: Viết nhiều, mang tính học thuật/logic; trang trọng hơn 直接
- Phạm vi dùng: Khoa học, pháp lý, báo chí, phê bình
2. Ý nghĩa chính
“Mang tính trực tiếp”: Không qua trung gian; quan hệ nhân quả/ảnh hưởng rõ ràng; diễn đạt thẳng, không vòng vo. Ví dụ: 直接的な原因(nguyên nhân trực tiếp), 直接的に関係する(có liên quan trực tiếp).
3. Phân biệt
- 直接的 vs 直接: 直接 vừa là danh từ/ phó từ/ tính từ-na; 直接的 mang sắc thái “học thuật, khái niệm” hơn. Nhiều trường hợp có thể dùng 直接 thay thế cho tự nhiên hơn trong hội thoại: 直接会う (tự nhiên) > 直接的に会う (hơi cứng).
- 直接的 vs 率直: 率直 là “thẳng thắn” về thái độ/nhân cách. 直接的 nói về quan hệ, tác động, cách diễn đạt “trực tiếp”.
- 直接的 vs 露骨: 露骨 = “lộ liễu, thô”. 直接的 không mang sắc thái thô, chỉ là thẳng/ rõ ràng.
- Đối lập: 間接的(gián tiếp).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 直接的な+N(直接的な原因/影響/利害関係/表現); 直接的に+V(直接的に関与する/説明する).
- Trong khoa học: 直接的効果(tác động trực tiếp), 直接的因果関係(quan hệ nhân quả trực tiếp).
- Trong pháp lý/kinh tế: 直接的損害(thiệt hại trực tiếp), 直接的コスト(chi phí trực tiếp).
- Lưu ý: Trong hội thoại đời thường, dùng 直接 tự nhiên hơn trừ khi muốn nhấn mạnh tính khái niệm/logic.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 直接 | Gần nghĩa | Trực tiếp | Tự nhiên hơn trong hội thoại |
| 直截的 | Gần nghĩa (văn viết) | Trực chỉ, thẳng băng | Rất văn ngữ, ít dùng thường ngày |
| 率直 | Liên quan | Thẳng thắn | Nói về thái độ, không phải quan hệ |
| 露骨 | Liên quan | Lộ liễu, thô | Sắc thái tiêu cực |
| ダイレクト | Từ vay mượn | Trực tiếp | Khẩu ngữ/quảng cáo |
| 間接的 | Đối nghĩa | Gián tiếp | Đối lập nghĩa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
直(trực: thẳng)+ 接(tiếp: tiếp xúc)+ 的(đích: hậu tố tính từ “mang tính”)→ “mang tính tiếp xúc thẳng, trực tiếp”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật, dùng 直接的 giúp câu văn “trừu tượng chính xác” hơn. Trong thuyết trình, chuyển thành trạng từ 直接的に để sửa cho động từ, còn khi nói chuyện thường ngày, cân nhắc rút gọn thành 直接 để tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 事故の直接的な原因はブレーキの故障だ。
Nguyên nhân trực tiếp của tai nạn là hỏng phanh.
- その発言は問題と直接的に関係していない。
Phát ngôn đó không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
- この薬は肝臓に直接的な影響を与える可能性がある。
Thuốc này có khả năng gây ảnh hưởng trực tiếp đến gan.
- 彼の説明は直接的で分かりやすい。
Lời giải thích của anh ấy trực tiếp và dễ hiểu.
- 気候変動と豪雨の増加には直接的な相関が見られる。
Giữa biến đổi khí hậu và gia tăng mưa lớn có tương quan trực tiếp.
- 上司への苦情は担当部署に直接的に提出してください。
Vui lòng nộp khiếu nại trực tiếp đến bộ phận phụ trách.
- 売上の減少は広告費の削減と直接的に結びついている。
Doanh thu giảm có liên hệ trực tiếp với việc cắt giảm chi phí quảng cáo.
- 彼女の表現は時に直接的すぎてきつく感じられる。
Cách diễn đạt của cô ấy đôi lúc quá trực tiếp nên cảm thấy gắt.
- 法的には直接的な損害のみが補償対象だ。
Về mặt pháp lý, chỉ thiệt hại trực tiếp mới được bồi thường.
- この慣行は差別に直接的に加担している。
Thông lệ này đang trực tiếp tiếp tay cho phân biệt đối xử.