すっぱり
すぱり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

hoàn toàn

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cắt gọn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれ至上しじょう命題めいだいはこの紛争ふんそうにすっぱりと終止符しゅうしふつことであって、そのために妥協だきょうてんさぐることもさない。
Mục tiêu tối thượng của chúng tôi là kết thúc triệt để cuộc xung đột này, và vì điều đó chúng tôi không ngại tìm kiếm điểm thỏa hiệp.

Từ liên quan đến すっぱり