丸きり [Hoàn]
丸切り [Hoàn Thiết]
まるきり

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoàn toàn; không chút nào

JP: わたしつま料理りょうりがまるきりへたです。

VI: Vợ tôi rất kém trong việc nấu ăn.

🔗 まるっきり

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc

Từ liên quan đến 丸きり