皆目 [Giai Mục]
かいもく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Trạng từ

📝 với câu phủ định

hoàn toàn; (không) chút nào

JP: 皆目かいもく見当けんとうがつきません。

VI: Tôi không thể đoán được chút nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それがどんなものやら皆目かいもく見当けんとうがつかない。
Tôi hoàn toàn không thể đoán được đó là cái gì.

Hán tự

Giai tất cả; mọi thứ
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 皆目