完膚なきまで
[Hoàn Phu]
完膚無きまで [Hoàn Phu Vô]
完膚無きまで [Hoàn Phu Vô]
かんぷなきまで
Cụm từ, thành ngữ
📝 thường. ~に
hoàn toàn; triệt để
JP: カズちゃん、さっき完膚無きまでに振っちゃおうとしたでしょ?
VI: Kazu-chan, bạn vừa mới định chia tay hoàn toàn phải không?