からっきし
からきし
からきり

Trạng từ

📝 với câu phủ định

hoàn toàn; không chút nào

JP: ちなみにわたし英語えいごがからきし駄目だめなんです。

VI: Nhân tiện, tôi rất kém tiếng Anh.

Từ liên quan đến からっきし