露聊かも [Lộ Liêu]
つゆいささかも

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 với động từ phủ định

không bao giờ; không chút nào

Hán tự

Lộ sương; nước mắt; phơi bày; Nga
Liêu hơi

Từ liên quan đến 露聊かも