一切 [Nhất Thiết]

いっさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tất cả; mọi thứ; toàn bộ; toàn thể

JP: それはのいっさいにっている。

VI: Điều đó vượt trội hơn mọi thứ khác.

Trạng từ

📝 với động từ phủ định

hoàn toàn (không); (không) chút nào; (không) gì cả; không ngoại lệ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いえでは一切いっさいまないよ。
Tôi không hề uống rượu ở nhà.
肉類にくるい一切いっさいべないんだ。
Tôi không ăn thịt.
テレビは一切いっさいないんだ。
Tôi không xem tivi chút nào.
かれはアルコールを一切いっさいまない。
Anh ấy không uống rượu bất kỳ loại nào.
トムはアルコールを一切いっさいまない。
Tom không uống rượu chút nào.
化粧けしょう一切いっさいしないの。
Tôi không trang điểm chút nào.
おさまる気配けはい一切いっさいない。
Không có dấu hiệu nào cho thấy sẽ dừng lại.
トムはジャンクフードを一切いっさいべない。
Tom không ăn đồ ăn vặt.
ばかなことは一切いっさいしないでよ、いい?
Đừng làm gì ngu ngốc nhé, được không?
かれわたしもの一切いっさいくれなかった。
Anh ấy không cho tôi bất kỳ thức ăn nào.

Hán tự

Từ liên quan đến 一切

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一切
  • Cách đọc: いっさい
  • Loại từ: Danh từ; phó từ (thường dùng trong cấu trúc phủ định)
  • Sắc thái: Nhấn mạnh tính “toàn bộ/hoàn toàn”, mức độ mạnh, hay dùng trong văn viết và thông báo trang trọng
  • Ví dụ mẫu: 一切〜ない・一切のN・〜は一切禁止

2. Ý nghĩa chính

  • Toàn bộ, tất cả, mọi thứ: chỉ phạm vi bao trùm không ngoại lệ. Ví dụ: 一切の費用 — toàn bộ chi phí.
  • Hoàn toàn không (đi với phủ định ない): nhấn mạnh mức độ “tuyệt đối không”. Ví dụ: 一切関係ない — hoàn toàn không liên quan.
  • (Gốc Phật giáo) Vạn hữu, mọi hiện tượng: sắc thái văn học/hàn lâm, ít dùng trong giao tiếp hằng ngày.

3. Phân biệt

  • 一切 (いっさい: “toàn bộ/hoàn toàn không”) vs 一歳・一才 (いっさい: “một tuổi”): khác kanji và nghĩa hoàn toàn.
  • 一切 vs 全然: cả hai thường đi với ない, nhưng 一切 mạnh hơn, tuyệt đối hơn. 全然 hiện đại đôi khi dùng với khẳng định (全然大丈夫), còn 一切 thì không.
  • 一切 vs 全部・すべて: 全部/すべて thiên về “tất cả các phần”, 一切 nhấn cảm giác “không sót” và trang trọng hơn.
  • 一切合切 (いっさいがっさい): biến thể khẩu ngữ, nghĩa “tất tần tật”, sắc thái suồng sã hơn 一切.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp:
    • 一切〜ない: hoàn toàn không. Ví dụ: 私は酒は一切飲まない。
    • 一切のN: toàn bộ N (trang trọng). Ví dụ: 一切の責任を負わない。
    • Nは一切禁止: cấm tuyệt đối N (quy chế/thông báo).
  • Ngữ cảnh: biển báo, quy định công ty, văn bản pháp lý, thông cáo; trong khẩu ngữ để nhấn mạnh quyết tâm/khước từ.
  • Sắc thái: mạnh và dứt khoát; cần cân nhắc lịch sự khi nói trực tiếp với người nghe để tránh cảm giác quá tuyệt đối.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全部/すべて Đồng nghĩa gần Tất cả Trung tính hơn; ít sắc thái tuyệt đối.
全然〜ない Tương đương (phủ định) Hoàn toàn không Khẩu ngữ hơn; 全然 có thể dùng với khẳng định trong hiện đại.
一切合切 Biến thể/khẩu ngữ Tất tần tật Sắc thái suồng sã, ít trang trọng.
一部 Đối nghĩa Một phần Chỉ một phần thay vì toàn bộ.
部分的 Đối nghĩa Mang tính bộ phận Trái với phạm vi bao trùm của 一切.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

一: một; 切: cắt, dứt. Gộp lại hàm ý “cắt một nhát hết thảy” → “toàn bộ/không sót”. Trong Phật giáo, 一切 mang nghĩa “vạn hữu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết biển báo/quy định, 一切 tạo cảm giác pháp lý rõ ràng: 当社は一切の責任を負いません. Trong hội thoại, nếu muốn mềm hơn, có thể dùng まったく〜ない hoặc あまり〜ない tùy mức độ. Tránh dùng 一切 với câu khẳng định.

8. Câu ví dụ

  • 私はアルコールを一切飲まない。
    Tôi hoàn toàn không uống rượu.
  • この件について会社は一切の責任を負わない。
    Về việc này công ty không chịu bất kỳ trách nhiệm nào.
  • 個人情報は一切外部に提供しません。
    Thông tin cá nhân tuyệt đối không cung cấp ra bên ngoài.
  • 費用は一切こちらで負担いたします。
    Toàn bộ chi phí phía chúng tôi sẽ chi trả.
  • 彼とは一切関係がない。
    Tôi hoàn toàn không liên quan gì đến anh ta.
  • この部屋は火気の使用を一切禁止します。
    Phòng này cấm tuyệt đối sử dụng lửa.
  • 提出期限の延長は一切認められない。
    Việc gia hạn hạn nộp hoàn toàn không được chấp nhận.
  • 今回の出張に関する一切の手配は終わった。
    Mọi sắp xếp liên quan đến chuyến công tác lần này đã xong.
  • 噂は一切無視してください。
    Xin hãy hoàn toàn phớt lờ những tin đồn.
  • その情報は一切公開されていない。
    Thông tin đó hoàn toàn chưa được công bố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一切 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?