丸きし [Hoàn]
丸っきし [Hoàn]
まるっきし

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoàn toàn

🔗 まるっきり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

地球ちきゅうまるい。
Trái Đất tròn.
ボールはまるい。
Quả bóng tròn.
ボールがまるい。
Quả bóng tròn.
林檎りんごかたちまるい。
Hình dạng của quả táo là tròn.
まるくおさまってよかった。
Mọi chuyện đã được giải quyết ổn thỏa.
きみすこまるくなったね。
Bạn tròn ra một chút rồi đấy.
鉛筆えんぴつさきまるくなった。
Ngòi bút chì đã bị mòn tròn.
かれらは地球ちきゅうまるいといいはっった。
Họ đã khăng khăng rằng trái đất là hình cầu.
先生せんせい地球ちきゅうまるいとった。
Thầy giáo nói rằng Trái Đất hình cầu.
彼女かのじょまるくしてつめた。
Cô ấy nhìn chằm chằm với đôi mắt tròn xoe.

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc

Từ liên quan đến 丸きし