直と [Trực]
頓と [Đốn]
ひたと

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gần

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trực tiếp

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đột ngột

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Đốn đột ngột; ngay lập tức; vội vàng; sắp xếp; ở lại; cúi đầu; lạy

Từ liên quan đến 直と