1. Thông tin cơ bản
- Từ: 急激
- Cách đọc: きゅうげき
- Từ loại: tính từ -な (形容動詞), danh từ
- Nghĩa khái quát: đột ngột, nhanh và mạnh, biến đổi gấp trong thời gian ngắn.
- Ví dụ ngắn: 急激な変化 (sự thay đổi đột ngột), 気温が急激に下がる (nhiệt độ giảm nhanh).
2. Ý nghĩa chính
Chỉ mức độ biến động lớn xảy ra trong thời gian ngắn, thường gây cảm giác đột ngột, gấp gáp: tăng/giảm, xấu/đẹp đi nhanh, thay đổi mạnh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 急激 vs 急速: 急激 nhấn mạnh cường độ biến đổi; 急速 nhấn mạnh tốc độ, sắc thái trung tính hơn.
- 急激 vs 激しい: 激しい nói chung “mãnh liệt”; 急激 là “mãnh liệt lại xảy ra nhanh”.
- 急激 vs 急な/突然: 急な・突然 chỉ sự bất ngờ; 急激 nhấn mạnh độ lớn của biến đổi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 急激な+N (急激な変化/上昇/悪化), 急激に+V/Adj (急激に増える/下がる).
- Ngữ cảnh: kinh tế (物価/円高), khí tượng (気温/天候), sinh lý (血圧/体重), xã hội (人口/需要).
- Sắc thái: có hàm ý quá mức, gây lo ngại nhiều hơn 急速.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 急速 | Gần nghĩa | nhanh chóng | Nhấn tốc độ, trung tính hơn |
| 激しい | Liên quan | dữ dội, mãnh liệt | Không nhất thiết xảy ra nhanh |
| 急変 | Liên quan | thay đổi đột ngột | Danh từ sự kiện thay đổi |
| ドラスティック | Gần nghĩa | mạnh, quyết liệt | Katakana, văn viết |
| 緩やか | Đối nghĩa | từ từ, nhẹ nhàng | Biến đổi ít/không gấp |
| 徐々に | Đối nghĩa | dần dần | Trạng từ chỉ tiến triển chậm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 急: On: キュウ; Kun: いそ・ぐ. Nghĩa: gấp, vội, đột ngột.
- 激: On: ゲキ; Kun: はげ・しい. Nghĩa: mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội.
- Hợp nghĩa: “mãnh liệt (激) một cách đột ngột/gấp (急)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, dùng 急激に với số liệu so sánh sẽ tự nhiên: “前年同期比で売上が急激に伸びた”. Tránh lạm dụng trong văn tích cực quá mức; nếu muốn trung tính, chuyển sang 急速に hoặc 大幅に (mức độ lớn nhưng không luôn ám chỉ đột ngột).
8. Câu ví dụ
- 気温が急激に下がり、初雪が降った。
Nhiệt độ giảm đột ngột và tuyết đầu mùa đã rơi.
- この地域は人口が急激に増加している。
Khu vực này dân số đang tăng mạnh trong thời gian ngắn.
- 円高が急激に進み、輸出企業に打撃となった。
Đồng yên lên giá nhanh, gây ảnh hưởng nặng nề cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- 患者の容体が急激に悪化した。
Tình trạng của bệnh nhân xấu đi đột ngột.
- 物価の急激な上昇に備えて対策を講じる。
Đưa ra biện pháp để đối phó với việc giá cả tăng đột biến.
- 売上は広告の効果で急激に伸びた。
Do hiệu quả quảng cáo, doanh số đã tăng vọt.
- 気圧の急激な変化が頭痛の原因になることがある。
Sự thay đổi áp suất đột ngột đôi khi gây đau đầu.
- 視聴者数が急激に落ち込んだ理由を分析する。
Phân tích lý do lượng người xem giảm mạnh.
- この川は雨の後、水位が急激に上がる。
Con sông này sau mưa mực nước dâng nhanh.
- 為替相場の急激な変動はリスク管理が重要だ。
Biến động tỉ giá đột ngột khiến quản trị rủi ro trở nên quan trọng.