Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
短兵急
[Đoản Binh Cấp]
たんぺいきゅう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
nóng nảy
Hán tự
短
Đoản
ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật
急
Cấp
khẩn cấp
Từ liên quan đến 短兵急
不意
ふい
đột ngột; bất ngờ; không lường trước
俄
にわか
đột ngột; bất ngờ
出し抜け
だしぬけ
bất ngờ; đột ngột
卒爾
そつじ
đột ngột
唐突
とうとつ
đột ngột; bất ngờ
急
きゅう
đột ngột
急劇
きゅうげき
đột ngột
急激
きゅうげき
đột ngột
性急
せいきゅう
vội vàng; hấp tấp; nóng nảy
率爾
そつじ
đột ngột
突然
とつぜん
đột ngột
大急ぎ
おおいそぎ
vội vàng; gấp rút
慌しい
あわただしい
bận rộn
慌ただしい
あわただしい
bận rộn
慮外
りょがい
bất ngờ; không lường trước
拙速
せっそく
vội vàng; qua loa; cẩu thả; làm ẩu
早急
そうきゅう
khẩn cấp
突発的
とっぱつてき
đột ngột
Xem thêm