性急 [Tính Cấp]
せいきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vội vàng; hấp tấp; nóng nảy

JP: 性急せいきゅう判断はんだん危険きけんです。

VI: Quyết định vội vàng là nguy hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたはなにでも性急せいきゅうぎる。
Bạn luôn vội vàng quá.

Hán tự

Tính giới tính; bản chất
Cấp khẩn cấp

Từ liên quan đến 性急