早急 [Tảo Cấp]

そうきゅう
さっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khẩn cấp

JP: 1月いちがつ20日はつか月曜日げつようび)の午前ごぜんちゅう最終さいしゅう議事ぎじ事項じこうしますので、早急そうきゅうにお返事へんじください。

VI: Tôi sẽ gửi các mục lục cuối cùng vào buổi sáng ngày 20 tháng Một (thứ Hai), vui lòng trả lời sớm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

早急そうきゅう処置しょち必要ひつようだ。
Cần có biện pháp xử lý khẩn cấp.
早急そうきゅうなお返事へんじありがとうございました。
Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng.
早急そうきゅうなお返事へんじをおちしております。
Mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.
早急そうきゅうにこのけん調査ちょうさをおねがいします。
Xin hãy điều tra vấn đề này gấp.
このけんについて早急そうきゅう調しらべてください。
Hãy điều tra vấn đề này ngay lập tức.
早急そうきゅう解決かいけつさくつける必要ひつようがある。
Cần tìm giải pháp gấp.
出来できるだけ早急そうきゅう会談かいだん手配てはいをしてしい。
Làm ơn sắp xếp cuộc họp càng sớm càng tốt.
これは早急そうきゅう対処たいしょする必要ひつようがあります。
Chúng ta cần giải quyết ngay vấn đề này.
現在げんざい通常つうじょうのサービスの早急そうきゅう復旧ふっきゅうつとめています。
Hiện tại, chúng tôi đang nỗ lực khôi phục dịch vụ bình thường một cách khẩn trương.
早急そうきゅうかれらの釈放しゃくほうをうっていただきます。
Xin hãy nhanh chóng can thiệp để họ được thả.

Hán tự

Từ liên quan đến 早急

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 早急
  • Cách đọc: そうきゅう(cũng đọc: さっきゅう)
  • Từ loại: Tính từ đuôi な; Trạng từ (~に)
  • Hán Việt: Tảo cấp
  • Nghĩa khái quát: “khẩn trương, càng sớm càng tốt, ngay lập tức (trong phạm vi có thể)”
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong email, công văn, thông báo

2. Ý nghĩa chính

  • Khẩn trương, cần làm sớm: yêu cầu xử lý nhanh, không trì hoãn. Dùng với 早急に+V hoặc 早急な+N.

3. Phân biệt

  • 早急 vs 至急: 至急 mạnh hơn, “cực kỳ khẩn” (ASAP, ngay lập tức); 早急 là “khẩn trương sớm nhất có thể” nhưng vẫn cân nhắc hiện thực.
  • 早急 vs 早速: 早速 là “ngay lập tức” khi có dịp/điều kiện thuận lợi (mang tích cực); 早急 thiên về yêu cầu nghiệp vụ.
  • 読み方: Cả そうきゅうさっきゅう đều đúng; hội thoại hay dùng さっきゅう, văn viết trang trọng thiên そうきゅう.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 早急にご対応ください/確認します/対策を講じる; 早急な対応/復旧/連絡/改善.
  • Ngữ cảnh: email công việc, thông cáo, biên bản họp, tin tức khẩn.
  • Sắc thái: lịch sự, nghiệp vụ; không thô nhưng dứt khoát.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
至急 Gần nghĩa (mạnh hơn) Khẩn cấp, ngay lập tức Sắc thái gấp gáp hơn 早急
速やかに Đồng nghĩa mềm Một cách nhanh chóng Lịch sự, nhẹ nhàng
早速 Liên quan Ngay lập tức (thuận tiện) Tích cực, mang cảm ơn
遅延 Đối nghĩa Chậm trễ Trái nghĩa về tốc độ xử lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 早: Tảo (sớm). On: ソウ; Kun: はやい.
  • 急: Cấp (gấp). On: キュウ; Kun: いそぐ.
  • Cấu trúc nghĩa: “sớm” + “gấp” → cần xử lý sớm và khẩn trương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email, kết hợp 早急に với cách nói lịch sự giúp yêu cầu vẫn mềm: “お手数ですが、早急にご確認いただけますと幸いです。”. Gặp tình huống thực sự khẩn cấp, cân nhắc chuyển sang 至急 hoặc bổ sung hạn chót cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 本件について早急にご対応ください。
    Xin vui lòng xử lý khẩn trương vấn đề này.
  • 原因の究明を早急に進める必要がある。
    Cần nhanh chóng tiến hành làm rõ nguyên nhân.
  • システムの復旧を早急に目指す。
    Nhắm tới việc khôi phục hệ thống trong thời gian sớm nhất.
  • 早急な対策を講じなければならない。
    Phải đưa ra biện pháp khẩn trương.
  • 詳細は早急に共有いたします。
    Chi tiết sẽ được chia sẻ trong thời gian sớm nhất.
  • お手数ですが早急にご確認ください。
    Mong anh/chị vui lòng kiểm tra gấp.
  • 担当部署に連携し、早急に問題を解決します。
    Chúng tôi sẽ phối hợp với bộ phận phụ trách và giải quyết vấn đề sớm.
  • 在庫不足への早急な対応が求められている。
    Đang yêu cầu xử lý kịp thời tình trạng thiếu hàng.
  • 契約書の修正を早急にお願いいたします。
    Xin vui lòng chỉnh sửa hợp đồng trong thời gian sớm nhất.
  • 関係者へは早急に連絡済みです。
    Chúng tôi đã liên lạc ngay đến các bên liên quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 早急 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?