緊急 [Khẩn Cấp]

きんきゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

JP: 緊急きんきゅう場合ばあいは、119番ひゃくじゅうきゅうばん電話でんわしなさい。

VI: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 119.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

緊急きんきゅうです。
Đây là trường hợp khẩn cấp.
緊急きんきゅうしつへ。
Đến phòng cấp cứu.
緊急きんきゅう事態じたいだ。
Đây là tình trạng khẩn cấp.
緊急きんきゅうなら、ポケベルでせますけど・・・。
Nếu khẩn cấp, tôi có thể gọi bằng bíp.
緊急きんきゅう事態じたいなのです。
Đây là tình huống khẩn cấp.
ナイネックスです。緊急きんきゅう用件ようけんですか。
Đây là Nainex. Có việc gấp phải không?
ポーラは緊急きんきゅう用事ようじされた。
Paula đã được gọi đến vì một việc khẩn cấp.
あなたに緊急きんきゅう伝言でんごんはいっています。
Có một tin nhắn khẩn cấp cho bạn.
緊急きんきゅう場合ばあい警察けいさつびなさい。
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi cảnh sát.
緊急きんきゅう場合ばあいはこのかぎりではありません。
Trừ trường hợp khẩn cấp, không áp dụng điều này.

Hán tự

Từ liên quan đến 緊急

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 緊急 (きんきゅう)
  • Loại từ: danh từ; tính từ định ngữ với の; trạng từ: 緊急に
  • Nghĩa khái quát: khẩn cấp, cấp bách
  • Phong cách: thông báo, hành chính, y tế, an toàn
  • Cụm thường gặp: 緊急連絡, 緊急対応, 緊急時, 緊急措置, 緊急停止

2. Ý nghĩa chính

Chỉ mức độ khẩn cấp đòi hỏi phản ứng ngay lập tức. Dùng để mô tả tình huống, biện pháp, liên lạc, hệ thống.

3. Phân biệt

  • 緊急 vs : 急 chỉ “gấp”; 緊急 nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng cần ưu tiên.
  • 緊急 vs 至急: 至急 là “càng sớm càng tốt” (văn bản công việc); 緊急 là “khẩn cấp” (tình huống, an toàn).
  • 緊急 vs 差し迫った: 差し迫った có sắc thái “cận kề” nhưng không mang tính hệ thống như 緊急.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Định ngữ: 緊急の連絡/会見/対応。 Trạng từ: 緊急に対応する。

- Hệ thống/thiết bị: 緊急停止ボタン, 緊急避難口。

- Hành chính: 緊急措置, 緊急事態, 緊急支援

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
Liên quangấpNhẹ hơn, ít tính hệ trọng.
至急Liên quancàng sớm càng tốtVăn bản công việc.
緊迫Liên quancăng thẳngKhí thế, tình hình căng.
平常Đối nghĩabình thườngTrạng thái không khẩn cấp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 緊: “căng, khẩn”; On: キン。
  • 急: “gấp, vội”; On: キュウ; Kun: いそ-ぐ。
  • Ý hợp: tình trạng căng thẳng cần hành động gấp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tổ chức Nhật, quy trình 緊急連絡網 (mạng liên lạc khẩn) rất quan trọng. Nhân viên cần biết rõ ai gọi cho ai khi có 緊急時.

8. Câu ví dụ

  • 緊急地震速報が流れた。
    Đã phát cảnh báo động đất khẩn cấp.
  • これは緊急の連絡です。
    Đây là liên lạc khẩn cấp.
  • 体調が悪化したら緊急に受診してください。
    Nếu sức khỏe xấu đi, hãy khám ngay khẩn cấp.
  • 緊急対応チームを招集する。
    Triệu tập đội ứng phó khẩn cấp.
  • 緊急避難所が開設された。
    Đã mở nơi lánh nạn khẩn cấp.
  • 予算の緊急措置を決定する。
    Quyết định biện pháp ngân sách khẩn cấp.
  • 緊急時はこの番号に電話してください。
    Khi khẩn cấp hãy gọi số này.
  • 会議を緊急開催する。
    Tổ chức họp khẩn.
  • 緊急性が高い案件だ。
    Đây là vụ việc có mức độ khẩn cấp cao.
  • 緊急停止ボタンを押した。
    Tôi đã nhấn nút dừng khẩn cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 緊急 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?