窮追 [Cùng Truy]
きゅうつい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bị dồn vào chân tường
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bị dồn vào chân tường