追い詰める
[Truy Cật]
追いつめる [Truy]
追いつめる [Truy]
おいつめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dồn vào góc; dồn vào chân tường; truy đuổi; truy tìm
JP: 彼は追いつめられたシカを銃でねらった。
VI: Anh ấy đã nhắm bắn con nai bị dồn vào đường cùng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
犬はネコを木の上まで追い詰めた。
Chó đã đuổi mèo lên tận ngọn cây.