有事 [Hữu Sự]
ゆうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tình trạng khẩn cấp

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 有事