1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有事
- Cách đọc: ゆうじ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tình huống khẩn cấp/biến cố nghiêm trọng (đối lập với “bình thời” 平時); thường nói về an ninh, thảm họa, khủng hoảng
- Độ trang trọng: trang trọng; dùng trong pháp chế, an ninh, quản trị rủi ro
2. Ý nghĩa chính
有事 chỉ tình huống bất thường đòi hỏi ứng phó đặc biệt: khủng hoảng an ninh, chiến sự, thiên tai nghiêm trọng… Thường đi với 有事の際 (khi có biến), 有事法制 (khung pháp lý cho tình huống khẩn cấp), 有事対応 (ứng phó khi có biến).
3. Phân biệt
- 有事 ↔ 平時(へいじ: bình thời): cặp khái niệm đối lập.
- 緊急事態: “tình trạng khẩn cấp”, gần nghĩa; 有事 thiên về phạm vi an ninh/quốc phòng nhưng cũng dùng rộng.
- 非常時: thời điểm bất thường; sắc thái gần 有事, dùng rộng trong phòng chống thiên tai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 有事の際, 有事法制, 有事対応, 有事に備える, 有事想定.
- Lĩnh vực: an ninh – quốc phòng, quản trị rủi ro doanh nghiệp, phòng chống thiên tai, tài chính.
- Trong kinh tế: “有事の円買い” (nhà đầu tư mua yên khi có biến).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 平時 |
Đối nghĩa |
Bình thời |
Trạng thái bình thường khi không có khủng hoảng. |
| 緊急事態 |
Gần nghĩa |
Tình trạng khẩn cấp |
Thuật ngữ pháp lý – hành chính. |
| 非常時 |
Gần nghĩa |
Lúc bất thường |
Dùng rộng, trong thiên tai/khủng hoảng. |
| 危機管理 |
Liên quan |
Quản trị khủng hoảng |
Lĩnh vực thiết kế ứng phó 有事. |
| 有事法制 |
Liên quan |
Pháp chế cho tình huống khẩn cấp |
Khung pháp lý, chính sách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有(hữu, có)+ 事(sự, việc)→ 有事: “khi có sự việc (nghiêm trọng)”.
- Cặp đối: 有事/平時.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 有事, nên linh hoạt: “tình huống khẩn cấp”, “khi có biến”, “lúc hữu sự” tùy văn phong. Trong kinh tế – tài chính, cụm “有事の円買い” là thuật ngữ quen thuộc diễn tả dòng tiền trú ẩn vào đồng yên khi rủi ro tăng cao.
8. Câu ví dụ
- 有事の際はこの連絡網を使う。
Khi có biến, hãy dùng mạng lưới liên lạc này.
- 平時と有事で運用ルールを切り替える。
Chuyển đổi quy tắc vận hành giữa bình thời và khi khẩn cấp.
- 有事に備えた訓練を実施する。
Tiến hành huấn luyện để phòng khi có biến.
- 企業は有事対応マニュアルを整備している。
Doanh nghiệp có sổ tay ứng phó khi có khủng hoảng.
- 有事法制の見直しが議論されている。
Đang thảo luận việc rà soát lại khung pháp chế cho tình huống khẩn cấp.
- 市場は有事リスクを織り込みつつある。
Thị trường đang dần phản ánh rủi ro khủng hoảng.
- 投資家は有事の円買いに動いた。
Nhà đầu tư chuyển sang mua yên khi có biến.
- 想定外の有事でサプライチェーンが分断された。
Chuỗi cung ứng bị đứt gãy vì một biến cố ngoài dự tính.
- 自治体は有事の受け入れ体制を整える。
Chính quyền địa phương chuẩn bị hệ thống tiếp nhận khi có khẩn cấp.
- 私たちは有事でも機能するコミュニケーションを設計した。
Chúng tôi đã thiết kế phương thức giao tiếp vẫn hoạt động khi có biến.