警急 [Cảnh Cấp]
けいきゅう

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

báo động; khẩn cấp; tình huống đột xuất

Hán tự

Cảnh cảnh báo; răn dạy
Cấp khẩn cấp

Từ liên quan đến 警急