事変 [Sự 変]
じへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

tai nạn; sự cố

Hán tự

Sự sự việc; lý do
bất thường; thay đổi; kỳ lạ

Từ liên quan đến 事変