騒擾 [Tao Nhiễu]
そうじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bạo loạn; rối loạn

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích
Nhiễu gây rối

Từ liên quan đến 騒擾