騒ぎ [Tao]

さわぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

náo động

JP: このさわぎはどうしたの。

VI: Chuyện gì xảy ra với tiếng ồn này vậy?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一体いったいなにさわぎなの?
Chuyện gì xảy ra vậy?
さわぎは2、3日みっかった。
Ồn ào đã qua đi trong vài ngày.
ちょっと、一体いったいこのさわぎはなに
Này, chuyện gì đang xảy ra thế này?
まるで革命かくめい前夜ぜんやのようなさわぎだった。
Không khí như trước thềm một cuộc cách mạng.
つまらないことでなにというさわぎだ。
Làm ầm ĩ vì chuyện vặt vãnh thế này làm gì.
あのたち、さわぎすぎ。
Bọn trẻ ồn ào quá.
さわぎの発端ほったんかれ不注意ふちゅうい発言はつげんからだった。
Nguyên nhân gây ra ồn ào là do phát ngôn bất cẩn của anh ta.
証人しょうにん喚問かんもんはとんださわぎになってしまいました。
Phiên điều trần nhân chứng đã trở thành một cuộc ồn ào lớn.
いったいこのさわぎはどうしたというのだ。
Không biết chuyện gì đã xảy ra vậy.
わたしのいとこはわかいころよくさわぎをおこしていた。
Họ hàng của tôi thường gây rối khi còn trẻ.

Hán tự

Từ liên quan đến 騒ぎ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 騒ぎ
  • Cách đọc: さわぎ
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: sự ồn ào, náo động; vụ lùm xùm, rắc rối
  • Xuất phát: danh từ hóa từ động từ 騒ぐ (làm ồn, náo loạn)

2. Ý nghĩa chính

  • Tiếng ồn, cảnh náo nhiệt do nhiều người gây ra: 子どもたちの騒ぎ (bọn trẻ ồn ào).
  • Vụ việc gây ầm ĩ, lùm xùm xã hội: 政治資金をめぐる騒ぎ (lùm xùm về quỹ chính trị).
  • Cấu trúc cố định: 〜どころの騒ぎではない (không phải lúc để ~ / tình hình nghiêm trọng hơn nhiều).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 騒ぎ vs 騒動: 騒動 nghiêm trọng hơn, có thể hàm ý bạo loạn/biến động.
  • 騒ぎ vs ざわめき: ざわめき là tiếng xì xào, rì rầm nhẹ; 騒ぎ ồn ào rõ rệt.
  • 騒ぎ vs 混乱: 混乱 là hỗn loạn (trật tự rối tung), không nhất thiết ồn ào.
  • 騒ぐ là động từ “làm ồn”; 騒ぎ là danh từ “sự ồn ào/vụ lùm xùm”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 「騒ぎを起こす」(gây náo loạn), 「大騒ぎになる」(trở nên ầm ĩ), 「何の騒ぎだ」(có chuyện gì ồn ào vậy?).
  • Trong truyền thông: SNS炎上騒ぎ (lùm xùm bùng nổ trên mạng), コロナ騒ぎ (lùm xùm dịch bệnh).
  • Sắc thái: trung tính đến tiêu cực; tránh dùng trong văn bản quá trang trọng nếu cần thuật ngữ pháp lý (事件, 事案, 混乱).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
騒動 Gần nghĩa biến động, náo loạn Sắc thái nghiêm trọng hơn
大騒ぎ Biến thể rất ầm ĩ Nhấn mạnh mức độ
ざわめき Liên quan tiếng xì xào Mức độ nhẹ, nền
混乱 Liên quan hỗn loạn Không nhất thiết ồn ào
物議 Liên quan tranh cãi công luận Thường trong cụm 物議を醸す
静けさ Đối nghĩa sự yên tĩnh Đối lập về trạng thái
静寂 Đối nghĩa tĩnh lặng Phong cách văn chương, trang trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 騒: bộ 馬 + thành phần 喿, nghĩa gốc “ồn ào, huyên náo”. Âm On: ソウ; âm Kun: さわ-ぐ.
  • 「騒ぎ」 là danh từ hóa của động từ 騒ぐ (dạng liên dụng 連用形 + ぎ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống hiện đại, 「炎上」 trên mạng thường đi kèm với từ này: 炎上騒ぎ. Khi cần giọng trung tính hơn, báo chí chọn 事案/問題/混乱 thay cho 騒ぎ để tránh cảm giác giật gân.

8. Câu ví dụ

  • 隣の部屋が朝から大騒ぎだ。
    Phòng bên cạnh ồn ào từ sáng.
  • 何の騒ぎか見に行ってみよう。
    Thử đi xem có chuyện ồn ào gì.
  • 彼の発言がSNSで炎上騒ぎになった。
    Phát ngôn của anh ta gây lùm xùm bùng nổ trên mạng.
  • そんな小さなことで騒ぎを起こすな。
    Đừng gây náo loạn vì chuyện nhỏ như thế.
  • パレードは予想以上の人出で大騒ぎだった。
    Cuộc diễu hành đông hơn dự kiến và rất náo nhiệt.
  • 停電で職場が一時騒ぎになった。
    Mất điện khiến chỗ làm náo loạn một lúc.
  • これは冗談どころの騒ぎではない。
    Đây không còn là chuyện đùa nữa đâu.
  • 警察が来て騒ぎはようやく収まった。
    Cảnh sát đến và vụ ồn ào cuối cùng cũng dịu lại.
  • 夜中の工事の騒ぎで眠れなかった。
    Tôi không ngủ được vì tiếng ồn công trình lúc nửa đêm.
  • 彼はいつも飲み会で騒ぎの中心になる。
    Anh ấy lúc nào cũng là tâm điểm của sự náo nhiệt ở tiệc nhậu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 騒ぎ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?