騒音 [Tao Âm]

そうおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tiếng ồn

JP: その騒音そうおんには我慢がまんできない。

VI: Tôi không thể chịu đựng nổi tiếng ồn đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ騒音そうおんいた。
Anh ấy đã nghe thấy tiếng ồn.
そんなに騒音そうおんてるな。
Đừng gây ra tiếng ồn như thế.
騒音そうおん増加ぞうか気付きづかなかった。
Tôi không nhận ra tiếng ồn đã tăng lên.
この騒音そうおんはなんだ?
Tiếng ồn này là gì vậy?
騒音そうおんでこまっている。
Tôi đang gặp rắc rối với tiếng ồn.
騒音そうおんにはすぐれるよ。
Bạn sẽ quen với tiếng ồn thôi.
この騒音そうおん一睡いっすい出来できなかった。
Tôi không thể ngủ được vì tiếng ồn này.
騒音そうおん徐々じょじょ減少げんしょうした。
Tiếng ồn đã dần giảm bớt.
騒音そうおんわたしこえとおらなかった。
Tiếng tôi không thể truyền đi vì tiếng ồn.
あなたもすぐ騒音そうおんにはれるでしょう。
Bạn sẽ sớm quen với tiếng ồn thôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 騒音

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 騒音
  • Cách đọc: そうおん
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: Tao âm
  • Kanji: 騒(ソウ)+ 音(オン)
  • Ngữ vực: môi trường, xây dựng, giao thông, luật hành chính

2. Ý nghĩa chính

騒音tiếng ồn gây khó chịu, vượt ngưỡng chấp nhận được trong đời sống hoặc quy chuẩn môi trường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 騒音: tiếng ồn có tính phiền toái, thường đo được bằng dB và có quy định quản lý.
  • 雑音/ノイズ: nhiễu, tạp âm (kỹ thuật/âm thanh).
  • 騒ぎ: ồn ào náo động (tình huống hỗn loạn), không phải “tiếng ồn” đo bằng dB.
  • 物音: tiếng động nói chung (không hàm ý phiền toái).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 騒音がする/発生する, 騒音を出す/抑える, 騒音対策, 騒音苦情, 騒音レベル.
  • Ngữ cảnh: công trường, đường sá, hàng không, khu dân cư, thiết bị cơ khí.
  • Lưu ý: văn bản chính sách thường đi kèm ngưỡng dB theo khung giờ/ngõ phố.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
雑音/ノイズLiên quannhiễu, tạp âmKỹ thuật/âm thanh, không nhất thiết gây phiền.
騒ぎPhân biệtnáo độngTình huống ồn ào, không phải mức ồn đo đạc.
物音Liên quantiếng độngTrung tính, không hàm ý khó chịu.
静寂Đối nghĩatĩnh lặngTrái nghĩa về trạng thái âm thanh.
無音Đối nghĩavô âmKhông có âm thanh.
遮音/防音Liên quancách âmBiện pháp xử lý tiếng ồn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 騒: bộ 馬; âm On: ソウ; âm Kun: さわぐ; nghĩa: ồn ào, náo động.
  • 音: âm On: オン/イン; âm Kun: おと/ね; nghĩa: âm thanh.
  • Cấu tạo: (ồn ào) + (âm thanh) → tiếng ồn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả vấn đề dân sinh, kết hợp 騒音レベル(dB) với khung giờ và nguồn phát (工事・交通・航空機) để kiến nghị 騒音対策 phù hợp như 遮音材, 防音壁, hay điều chỉnh giờ hoạt động.

8. Câu ví dụ

  • 工事の騒音がひどくて勉強に集中できない。
    Tiếng ồn công trình quá lớn nên tôi không thể tập trung học.
  • 深夜の騒音は禁止されています。
    Tiếng ồn vào đêm khuya bị cấm.
  • 近所から騒音の苦情が寄せられた。
    Đã nhận được khiếu nại về tiếng ồn từ hàng xóm.
  • 騒音レベルを測定して記録する。
    Đo và ghi lại mức độ tiếng ồn.
  • 航空機騒音が生活に影響している。
    Tiếng ồn máy bay đang ảnh hưởng đến cuộc sống.
  • 窓を閉めても騒音が入ってくる。
    Dù đóng cửa sổ, tiếng ồn vẫn lọt vào.
  • このエンジンは低騒音設計だ。
    Động cơ này được thiết kế ít ồn.
  • 騒音を出さないよう作業してください。
    Hãy làm việc sao cho không gây tiếng ồn.
  • イヤホンで周囲の騒音を遮る。
    Dùng tai nghe để chắn tiếng ồn xung quanh.
  • 新しい規制で工場の騒音が減った。
    Nhờ quy định mới, tiếng ồn nhà máy đã giảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 騒音 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?