喧騒
[Huyên Tao]
喧噪 [Huyên Táo]
諠譟 [Huyên Táo]
喧噪 [Huyên Táo]
諠譟 [Huyên Táo]
けんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chungTính từ đuôi na
ồn ào; náo nhiệt
JP: 大都会の喧騒と雑踏の中に住んでいると、時折田舎に出かけて行きたくなる。
VI: Sống trong sự ồn ào và nhộn nhịp của thành phố lớn, thỉnh thoảng tôi muốn đi đến nông thôn.