口喧しい [Khẩu Huyên]
口やかましい [Khẩu]
くちやかましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cằn nhằn; chỉ trích

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

nhiều chuyện; thích nói chuyện

Hán tự

Khẩu miệng
Huyên ồn ào; náo nhiệt

Từ liên quan đến 口喧しい