口うるさい [Khẩu]
口煩い [Khẩu Phiền]
くちうるさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cằn nhằn; tìm lỗi; bắt bẻ

JP: あのひとわたしにはくちうるさかった。

VI: Người kia rất hay gắt gỏng với tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはくちうるさい。
Tom rất hay cằn nhằn.

Hán tự

Khẩu miệng
Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức

Từ liên quan đến 口うるさい