饒舌 [Nhiêu Thiệt]
冗舌 [Nhũng Thiệt]
じょうぜつ
にょうぜつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungTính từ đuôi na

nói nhiều; lắm lời

Hán tự

Nhiêu dồi dào
Thiệt lưỡi; lưỡi gà
Nhũng thừa

Từ liên quan đến 饒舌