騒がしい [Tao]
さわがしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ồn ào

JP: よくさわがしい部屋へやはたらいたものだった。

VI: Tôi đã từng làm việc trong một phòng ồn ào.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hỗn loạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここはさわがしいな。
Chỗ này ồn ào quá.
となり部屋へやさわがしいな。
Phòng bên cạnh ồn quá nhỉ.
ここ、すごくさわがしいな。
Chỗ này ồn quá nhỉ.
さわがしくしてはいけない。
Đừng làm ồn.
トムはとてもさわがしかった。
Tom đã rất ồn ào.
先生せんせいはクラスがさわがしいのでしかった。
Thầy giáo đã mắng lớp vì quá ồn ào.
教室きょうしつさわがしくしてはいけません。
Bạn không được làm ồn trong lớp học.
かれなにさわがしいのだろう。
Anh ấy ồn ào đến thế nào nhỉ!
ここでさわがしくしてはいけない。
Không được làm ồn ở đây.
そのとおりは昼間ひるま大変たいへんさわがしかった。
Con đường đó vào ban ngày rất ồn ào.

Hán tự

Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích

Từ liên quan đến 騒がしい