小うるさい [Tiểu]

小煩い [Tiểu Phiền]

こうるさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

kỹ tính; khó tính; cầu kỳ

JP: 彼女かのじょうるさいおんなだ。

VI: Cô ấy là một người phụ nữ khó tính.

Hán tự

Từ liên quan đến 小うるさい