1. Thông tin cơ bản
- Từ: 遭難
- Cách đọc: そうなん
- Loại từ: Danh từ; động từ する (遭難する).
- Độ trang trọng: Trung tính – báo chí, cứu hộ, pháp lý.
- Phạm vi nghĩa: Tai nạn, lâm nạn ở núi/biển/sa mạc, lạc và mất liên lạc, kẹt trong điều kiện hiểm nguy.
2. Ý nghĩa chính
- Lâm nạn; gặp nạn (ở núi/biển…): rơi vào tình trạng nguy hiểm, mất phương hướng, cần cứu hộ. Ví dụ: 山で遭難する (gặp nạn trên núi), 海で遭難する (gặp nạn trên biển).
- Danh từ đi kèm: 遭難者 (người gặp nạn), 遭難事故 (tai nạn lâm nạn), 遭難信号 (tín hiệu cấp cứu).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 遭難 vs 事故: 事故 là tai nạn nói chung; 遭難 nhấn mạnh bị kẹt/không thể tự thoát ở môi trường tự nhiên (núi, biển…).
- 遭難 vs 被害: 被害 là “thiệt hại” (về người/của); 遭難 là tình huống nguy hiểm cần cứu hộ.
- 行方不明: “mất tích” (không rõ tung tích); có thể do 遭難 gây ra, nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 遭難する, 遭難しかける (suýt lâm nạn).
- Danh từ ghép: 遭難者, 遭難事故, 遭難救助, 遭難信号, 雪崩遭難 (gặp nạn do tuyết lở).
- Ngữ cảnh: Tin tức, báo cáo cứu hộ, hướng dẫn an toàn leo núi, hàng hải.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 遭難する | Biến thể (V-suru) | Gặp nạn | Dùng như động từ. |
| 遭難者 | Liên quan | Người gặp nạn | Đối tượng cần cứu hộ. |
| 遭難救助 | Liên quan | Cứu hộ người gặp nạn | Lực lượng cứu nạn. |
| 遭難信号 | Liên quan | Tín hiệu cấp cứu | SOS, v.v. |
| 事故 | Liên quan | Tai nạn | Phổ quát hơn. |
| 行方不明 | Liên quan | Mất tích | Hậu quả có thể của 遭難. |
| 救助 | Đối nghĩa thực tế | Cứu hộ | Hành động giải cứu. |
| 生還 | Đối nghĩa kết quả | Sống sót trở về | Kết cục tốt sau khi gặp nạn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 遭 (ソウ): gặp, chạm phải (thường là điều không hay).
- 難 (ナン): khó, nạn, tai ương.
- Tổng thể: “gặp phải tai nạn/hoàn cảnh nguy hiểm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông, 遭難 thường đi kèm thông tin về thời tiết, thiết bị liên lạc, kế hoạch leo núi. Khi mô tả sự cố đô thị (tai nạn giao thông), hãy ưu tiên 事故 thay vì 遭難; 遭難 được dành cho bối cảnh “tự nhiên/hoang dã” rõ hơn.
8. Câu ví dụ
- 悪天候のため登山者が山で遭難した。
Do thời tiết xấu, người leo núi đã gặp nạn trên núi.
- 救助隊が遭難現場に向かっている。
Đội cứu hộ đang hướng tới hiện trường gặp nạn.
- 台風接近中は海で遭難する危険が高い。
Khi bão đến gần, nguy cơ gặp nạn trên biển rất cao.
- 携帯が圏外で連絡できず、遭難しかけた。
Điện thoại ngoài vùng phủ sóng nên suýt bị lâm nạn.
- 遭難者の捜索は夜明けから再開される。
Việc tìm kiếm người gặp nạn sẽ được nối lại từ bình minh.
- 雪崩による遭難事故が相次いだ。
Các tai nạn gặp nạn do tuyết lở liên tiếp xảy ra.
- 無線で遭難信号が受信された。
Tín hiệu cấp cứu đã được thu qua bộ đàm.
- 十分な装備がないと遭難につながる。
Thiếu trang bị đầy đủ có thể dẫn đến lâm nạn.
- 二次災害を避けるため遭難現場に近づかないこと。
Để tránh thảm họa thứ cấp, không được đến gần hiện trường gặp nạn.
- 全員無事生還し、最悪の遭難は免れた。
Tất cả đều trở về an toàn, đã tránh được một vụ lâm nạn tồi tệ nhất.