拙速 [Chuyết Tốc]
せっそく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vội vàng; qua loa; cẩu thả; làm ẩu

Trái nghĩa: 巧遅

Hán tự

Chuyết vụng về; không khéo
Tốc nhanh; nhanh chóng

Từ liên quan đến 拙速