慮外
[Lự Ngoại]
りょがい
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
bất ngờ; không lường trước
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thô lỗ; bất lịch sự