無遠慮 [Vô Viễn Lự]

不遠慮 [Bất Viễn Lự]

ぶえんりょ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thô lỗ; không kiêng nể

JP: 奴等やつら遠慮えんりょがしゃくなんだ。

VI: Sự vô lễ của họ thật khó chịu.

Hán tự

Từ liên quan đến 無遠慮