太々しい [Thái 々]
太太しい [Thái Thái]
ふてぶてしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trơ trẽn; táo bạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれふとくびをしている。
Anh ta có cái cổ to.
わたしいもうとあしふといのをひどくにしている。
Em gái tôi rất tự ti về đôi chân to của mình.
「いらっしゃ~い」「よぉ」「なんだ、けいふとか・・・」
“Chào mừng quý khách”"Ồ”"Gì vậy, là Keita à…”
ぼく昼飯ひるめしっているとき吉弥よしやぼくのところへやってて、めし給仕きゅうじをしてくれながらふとゆびにきらめいている宝石ほうせきりの指輪ゆびわうれしそうにいじくっていた。
Khi tôi đang ăn trưa, Yoshimi đã đến chỗ tôi và phục vụ cơm, trong khi đó anh ta vui vẻ nghịch chiếc nhẫn đính đá quý trên ngón tay to của mình.

Từ liên quan đến 太々しい