いけ図々しい [Đồ 々]
いけ図図しい [Đồ Đồ]
いけずうずうしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trơ trẽn

🔗 図々しい・ずうずうしい

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch

Từ liên quan đến いけ図々しい