大柄
[Đại Bính]
おおがら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thân hình lớn
JP: ある研究によれば、大柄な女性は双子を生む傾向がより強い。
VI: Theo một nghiên cứu, phụ nữ cao lớn có xu hướng sinh đôi nhiều hơn.
Trái nghĩa: 小柄・こがら
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTính từ đuôi na
họa tiết lớn
Trái nghĩa: 小柄・こがら