上手
[Thượng Thủ]
じょうず
じょうて
じょうしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
khéo léo; giỏi
JP: あなたは上手にバスケットボールができますか。
VI: Bạn có chơi bóng rổ giỏi không?
Trái nghĩa: 下手・へた
Danh từ chung
nịnh hót