堪能
[Kham Năng]
かんのう
Tính từ đuôi naDanh từ chung
thành thạo; có kỹ năng; khéo léo; giỏi; tài giỏi
🔗 堪能・たんのう
Danh từ chungTính từ đuôi na
Lĩnh vực: Phật giáo
📝 nghĩa gốc
kiên nhẫn; kiên trì; nghị lực