老練
[Lão Luyện]
ろうれん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
lão luyện
JP: 彼はその仕事にかけては老練な人だ。
VI: Anh ấy là một người giàu kinh nghiệm trong công việc đó.