老成
[Lão Thành]
ろうせい
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trưởng thành; có kinh nghiệm
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sớm phát triển; trưởng thành trước tuổi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
老衰するな!老成せよ!
Không suy tàn vì tuổi tác, hãy trưởng thành và đầy kinh nghiệm!