老熟 [Lão Thục]
ろうじゅく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự trưởng thành
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự trưởng thành