生育
[Sinh Dục]
せいいく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sinh và phát triển; sinh đẻ và nuôi dưỡng; phát triển; nuôi dưỡng
JP: 雨の量が作物の生育に影響するのですか。
VI: Lượng mưa có ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今年のポマトの生育はおしなべて良好です。
Sự phát triển của cây Pomato năm nay nhìn chung là tốt.