栽培 [Tải Bồi]

さいばい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trồng trọt

JP: その農場のうじょう経営けいえいしゃ色々いろいろ種類しゅるい作物さくもつ栽培さいばいしている。

VI: Chủ trang trại đang trồng nhiều loại cây khác nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしは、バラの栽培さいばい得意とくいです。
Tôi giỏi trồng hoa hồng.
メロンは温室おんしつ栽培さいばいする。
Dưa lưới được trồng trong nhà kính.
べい栽培さいばいをしています。
Tôi đang trồng lúa.
彼女かのじょ薔薇ばら栽培さいばいした。
Cô ấy đã trồng hoa hồng.
ちちこめ栽培さいばいしている。
Cha tôi đang trồng lúa.
かれこめ栽培さいばいしています。
Anh ấy đang trồng lúa.
こめ栽培さいばいしています。
Tôi đang trồng lúa.
かれはバラを栽培さいばいしている。
Anh ấy đang trồng hoa hồng.
カルフォルニアではオレンジを栽培さいばいしている。
Ở California người ta trồng cam.
ここでは果実かじつ栽培さいばいしています。
Chúng tôi trồng hoa quả ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 栽培

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 栽培 | Cách đọc: さいばい
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (động từ: 栽培する)
  • Nghĩa khái quát: nuôi trồng (thực vật, nấm…), canh tác
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N2
  • Độ phổ biến: phổ biến trong nông nghiệp, khoa học cây trồng, đời sống
  • Kanji: 栽(サイ)= trồng; 培(バイ)= bồi dưỡng, nuôi dưỡng

2. Ý nghĩa chính

  • Trồng trọt/nuôi trồng cây, nấm, tảo… bằng kỹ thuật nhất định (ngoài trời/nhà kính/nước). Ví dụ: 有機栽培 (hữu cơ), 水耕栽培 (thủy canh), 露地栽培 (ngoài trời), ハウス栽培 (nhà kính).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 栽培する vs 育てる: 栽培する thiên về kỹ thuật/trồng trọt quy mô; 育てる rộng hơn (nuôi lớn, nuôi dạy, nuôi thú cưng…).
  • 栽培 vs 飼育: 栽培 cho thực vật/nấm; 飼育 cho động vật.
  • 栽培 vs 養殖: 養殖 là nuôi trồng thủy sản (cá, tôm…); 栽培 chủ yếu cho thực vật.
  • 植栽 (trồng tạo cảnh quan) khác sắc thái với 栽培 (nuôi trồng để sản xuất/nghiên cứu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: N を 栽培する/N が 栽培される. Ví dụ: トマトを栽培する; ブドウが栽培されている。
  • Collocation: 有機/水耕/露地/施設(ハウス)/室内/大規模/契約 + 栽培; 栽培面積/栽培技術/栽培農家.
  • Ngữ cảnh: nông nghiệp, công nghệ thực vật, hướng dẫn trồng cây, bài báo khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
育てる Đối chiếu nuôi, trồng, dưỡng Khái quát, không nhấn mạnh kỹ thuật sản xuất.
飼育 Đối chiếu nuôi (động vật) Dùng cho động vật thí nghiệm/chăn nuôi.
養殖 Đối chiếu nuôi trồng thủy sản Khác đối tượng (thủy sinh).
植栽 Liên quan trồng cây cảnh quan Trong thiết kế đô thị, sân vườn.
栽培面積 Liên quan diện tích canh tác Chỉ tiêu thống kê.
有機栽培/水耕栽培 Liên quan canh tác hữu cơ / thủy canh Phương pháp/chuẩn kỹ thuật.
収穫 Liên quan thu hoạch Giai đoạn sau栽培.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (サイ): bộ thủ 木 (cây) + phần âm; nghĩa gốc “trồng, gieo”.
  • (バイ): bộ thủ 土 (đất) + phần âm 咅; nghĩa “bồi dưỡng, nuôi trồng”.
  • Kết hợp thành 栽培: “trồng và nuôi dưỡng (cây, nấm…)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kỹ thuật, người Nhật thích ghép tiền tố để chỉ phương pháp: 水耕栽培 (không dùng đất), 有機栽培 (tuân thủ tiêu chuẩn hữu cơ), ハウス栽培 (nhà kính). Khi viết mô tả, hãy nêu giống, phương pháp, điều kiện và mục tiêu năng suất để câu có đủ thông tin.

8. Câu ví dụ

  • この地域ではイチゴを栽培している。
    Khu vực này trồng dâu tây.
  • 温室でトマトを栽培する。
    Trồng cà chua trong nhà kính.
  • 有機栽培に切り替えた。
    Đã chuyển sang canh tác hữu cơ.
  • 水耕栽培は土を使わない。
    Thủy canh không dùng đất.
  • 伝統野菜の栽培が見直されている。
    Việc trồng các giống rau truyền thống đang được nhìn nhận lại.
  • 彼はベランダでハーブを栽培している。
    Anh ấy trồng thảo mộc trên ban công.
  • 菌床でキノコを栽培する方法を学んだ。
    Tôi học phương pháp trồng nấm trên giá thể.
  • コストの関係で大規模栽培は難しい。
    Vì chi phí nên canh tác quy mô lớn là khó.
  • この品種は寒冷地での栽培に適している。
    Giống này thích hợp trồng ở vùng lạnh.
  • 遺伝子組換え作物の栽培には規制がある。
    Việc trồng cây biến đổi gen có quy định quản lý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 栽培 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?