産す [Sản]
さんす

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từTha động từ

sinh (con); được sinh ra

🔗 産する

Động từ Godan - đuôi “su”Tự động từTha động từ

sản xuất; tạo ra

Hán tự

Sản sản phẩm; sinh

Từ liên quan đến 産す