発達
[Phát Đạt]
はったつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phát triển; tăng trưởng
JP: 水泳は筋肉を発達させる。
VI: Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
技術の発達が科学の発達を可能にした。
Sự phát triển của công nghệ đã làm cho sự phát triển của khoa học trở nên khả thi.
彼の精神発達は遅かった。
Sự phát triển tinh thần của anh ấy chậm.
彼の精神の発達は遅かった。
Sự phát triển tinh thần của anh ấy đã chậm.
スポーツは筋肉の発達に役立つ。
Thể thao giúp phát triển cơ bắp.
人間は知能を発達させた。
Con người đã phát triển trí thông minh của mình.
青年時代は心身の発達が著しい。
Thời thanh niên là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của thể chất và tâm hồn.
嵐は発達して台風になった。
Cơn bão đã phát triển thành siêu bão.
今の子供は、発達中の未来の大人である。
Trẻ em bây giờ là người lớn đang phát triển của tương lai.
フランス語はラテン語を母体として発達した。
Tiếng Pháp phát triển từ tiếng Latinh.
日本では稲作が高度に発達した。
Ở Nhật Bản, trồng lúa đã phát triển cao độ.