生い立ち [Sinh Lập]
おいたち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

sự phát triển

Danh từ chung

tuổi thơ; sự nuôi dưỡng; lịch sử cá nhân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちをらないひとにネイティブみたいにこえるよってわれたら、それはおそらく、あなたのしゃべかたのどこかが、ネイティブじゃないとかんじさせたってことだよ。つまりね、ネイティブのようにはこえないということなんだよ。
Nếu ai đó không biết bạn mà nói bạn nghe có vẻ như người bản xứ, điều đó có nghĩa là có điều gì đó trong cách nói của bạn khiến họ cảm thấy bạn không phải người bản xứ. Nói cách khác, bạn không nghe giống như người bản xứ.

Hán tự

Sinh sinh; cuộc sống
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 生い立ち